Có 2 kết quả:
和顏悅色 hé yán yuè sè ㄏㄜˊ ㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄙㄜˋ • 和颜悦色 hé yán yuè sè ㄏㄜˊ ㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amiable manner
(2) pleasant countenance
(2) pleasant countenance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amiable manner
(2) pleasant countenance
(2) pleasant countenance
Bình luận 0